- Sắt chủ Phi 16, 18......sắt Việt nhật hoặc Pomina.
- Sắt đai Phi 6,8 sắt Việt nhật, Pomina
- Bản mã đơn (hộp) 8,9,10 li.
- Mác bê tông, 400x400
STT |
Nội Dung Báo Giá |
ĐVT |
Khối Lượng |
Đơn Giá |
Ghi Chú |
I |
Công trình tính theo mét (Trên 600md) |
||||
1 |
Ép cọc BTCT 200x200 |
md |
600 |
50.000đ |
Trở lên |
2 |
Ép cọc BTCT 250x250 |
md |
600 |
55.000đ |
Trở lên |
3 |
Ép cọc BTCT 300x300 |
md |
600 |
60.000đ |
Trở lên |
II |
Công trình tính lô khoán (Từ 300 đến 600md) |
||||
1 |
Ép cọc BTCT 200x200 |
CT |
300-599 |
28.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Ép cọc BTCT 250x250 |
CT |
300-599 |
35.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Ép cọc BTCT 300x300 |
CT |
300-599 |
40.000.000đ |
Trọn gói |
III |
Công trình tính lô khoán (Dưới 300md) |
||||
1 |
Ép cọc BTCT 200x200 |
CT |
50-299 |
22.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Ép cọc BTCT 250x250 |
CT |
50-299 |
25.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Ép cọc BTCT 300x300 |
CT |
50-299 |
30.000.000đ |
Trọn gói |